Characters remaining: 500/500
Translation

giảng đàn

Academic
Friendly

Từ "giảng đàn" trong tiếng Việt có nghĩamột chỗ để đứng diễn giảng, thường nơi người nói hoặc người trình bày đứng để thuyết trình, giảng bài hoặc phát biểu. Từ này có thể được hiểu theo hai phần:

dụ sử dụng:
  • Trong một buổi học, giáo viên đứng trên giảng đàn để giảng bài cho học sinh.
  • Trong một hội thảo, diễn giả có thể đứng trên giảng đàn để trình bày ý tưởng của mình.
Sử dụng nâng cao:
  • "Giảng đàn" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như trường học, hội thảo, hay các buổi thuyết trình.
  • Trong một số trường hợp, "giảng đàn" cũng có thể được dùng để chỉ không gian rộng lớn hơn, nơi nhiều người có thể tham gia nghe một bài giảng hay một cuộc thảo luận.
Phân biệt:
  • "Giảng đàn" khác với "giảng bài", "giảng bài" chỉ đề cập đến hành động truyền đạt kiến thức không nhất thiết phải một chỗ đứng cụ thể.
  • Có thể phân biệt với từ "diễn đàn" - nơi thảo luận, tranh luận không chỉ dành cho việc giảng dạy.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • "Giảng viên" (người đứng trên giảng đàn để dạy học).
  • "Diễn giả" (người thuyết trình tại các sự kiện, hội thảo).
  • "Giảng đường" (phòng học hoặc không gian trong trường học, nơi có thể giảng đàn).
Liên quan:
  • "Giảng đường" một không gian cụ thể hơn, nơi có thể nhiều giảng đàn cho các lớp học khác nhau.
  • "Thuyết trình" cũng liên quan đến việc diễn thuyết, nhưng không nhất thiết phải đứng trên giảng đàn.
  1. d. Chỗ để đứng diễn giảng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giảng đàn"